Có 4 kết quả:

凄婉 qī wǎn ㄑㄧ ㄨㄢˇ凄惋 qī wǎn ㄑㄧ ㄨㄢˇ淒婉 qī wǎn ㄑㄧ ㄨㄢˇ淒惋 qī wǎn ㄑㄧ ㄨㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) melancholy
(2) moving and sad
(3) sweet and piteous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) doleful
(2) piteous
(3) also written 淒婉|凄婉[qi1 wan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) melancholy
(2) moving and sad
(3) sweet and piteous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) doleful
(2) piteous
(3) also written 淒婉|凄婉[qi1 wan3]

Bình luận 0